No Widget Added

Please add some widget in Offcanvs Sidebar

Giỏ hàng

Tổng phụ 0

Xem giỏ hàngThanh toán

so sánh xương bình thường và xương loãng

Loãng xương: nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán & điều trị

Loãng xương là bệnh lý thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh. Bệnh diễn tiến âm thầm, ít triệu chứng rõ ràng nhưng có thể gây gãy xương, đau lưng, gù cột sống và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Việc hiểu đúng nguyên nhân, dấu hiệu, cách chẩn đoán và điều trị loãng xương giúp người bệnh chủ động phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả, hạn chế biến chứng về sau.

so sánh xương bình thường và xương loãng
Loãng xương làm giảm mật độ và chất lượng xương, khiến xương trở nên yếu, giòn và dễ gãy dù chỉ va chạm nhẹ.

1. Khái niệm

Loãng xương là tình trạng xương bị mất dần khối lượng và cấu trúc, khiến xương trở nên yếu, giòn và dễ gãy. Đây là một rối loạn chuyển hóa của xương, trong đó độ chắc của xương bị suy giảm do ảnh hưởng cả về số lượng (mật độ khoáng xương) lẫn chất lượng (vi cấu trúc và khả năng tái tạo xương).

2. Các loại loãng xương

2.1. Loãng xương do tuổi (tiên phát)

Xảy ra ở người cao tuổi, do:

  • Tế bào tạo xương (osteoblast) bị lão hóa.
  • Hấp thu canxi ở ruột giảm.
  • Suy giảm nội tiết tố sinh dục.

Bệnh tiến triển chậm, ít triệu chứng nặng nhưng có thể gây gù lưng, đau mỏi, giảm chiều cao.

2.2. Loãng xương sau mãn kinh

Gặp ở phụ nữ sau mãn kinh, do giảm đột ngột hormone estrogen, khiến quá trình hủy xương tăng mạnh. Đây là nhóm dễ bị gãy xương cột sống, cổ tay hoặc cổ xương đùi.

2.3. Loãng xương thứ phát

Xuất hiện sớm hoặc nặng hơn khi có thêm yếu tố nguy cơ:

  • Dinh dưỡng kém, thiếu protein, canxi, vitamin D.
  • Ít vận động, ít ra nắng, nằm lâu do bệnh tật.
  • Nghiện thuốc lá, rượu, cà phê.
  • Bệnh lý nội tiết (cường giáp, suy sinh dục, suy thận mạn…).
  • Dùng thuốc kéo dài như corticoid, thuốc chống động kinh, chống đông.

3. Chẩn đoán loãng xương

– Triệu chứng lâm sàng:

Loãng xương thường diễn tiến âm thầm, chỉ biểu hiện khi đã có biến chứng:

  • Đau lưng, đau xương dai dẳng.
  • Gù, vẹo cột sống, giảm chiều cao.
  • Gãy xương sau va chạm nhẹ (cổ tay, đùi, đốt sống).
  • Cận lâm sàng:
  • X-quang: thân đốt sống mờ, xẹp.
  • Đo mật độ xương (BMD) bằng phương pháp DXA là tiêu chuẩn vàng để xác định và phân độ loãng xương.
    • T-score ≥ -1: bình thường
    • T-score từ -1 đến -2.5: thiếu xương
    • T-score < -2.5: loãng xương
    • T-score < -2.5 kèm gãy xương: loãng xương nặng
  • Một số xét nghiệm khác: CT, MRI, hoặc định lượng các marker chuyển hóa xương (NTX, CTX, PINP…).
đo mật độ xương chẩn đoán loãng xương
Đo mật độ xương (DXA) là tiêu chuẩn vàng giúp chẩn đoán sớm và theo dõi hiệu quả điều trị loãng xương.

4. Điều trị

4.1. Biện pháp không dùng thuốc

  • Chế độ ăn: cung cấp đủ canxi (1.000–1.500 mg/ngày) và vitamin D (800–1.000 UI/ngày) từ thực phẩm hoặc bổ sung.
  • Tập luyện: duy trì vận động thường xuyên, cải thiện sức cơ, giữ thăng bằng, tránh té ngã.
  • Lối sống: hạn chế rượu, thuốc lá, cà phê; duy trì cân nặng hợp lý.
  • Dụng cụ hỗ trợ: nẹp lưng, khung tập đi giúp giảm tỳ đè và phòng té ngã.4.2. Thuốc điều trị loãng xương.

4.2. Thuốc điều trị loãng xương

  • Bổ sung cơ bản:
    • Canxi 500–1.500 mg/ngày.
    • Vitamin D 800–1.000 UI/ngày (hoặc Calcitriol 0,25–0,5 mcg nếu người cao tuổi/suy thận).
  • Thuốc chống hủy xương:
    • Bisphosphonate (Alendronate, Zoledronic acid): giảm hoạt tính tế bào hủy xương.
      • Alendronate 70 mg/tuần, uống sáng sớm khi đói.
      • Zoledronic acid 5 mg truyền tĩnh mạch mỗi năm một lần.
    • Calcitonin: giảm đau trong gãy xương mới, chỉ dùng ngắn hạn (2–4 tuần).
    • Raloxifene: dùng cho phụ nữ sau mãn kinh, tác dụng giống estrogen.
  • Thuốc có tác dụng kép:
    • Strontium ranelate 2g/ngày: vừa kích thích tạo xương vừa giảm hủy xương, dùng khi không dung nạp bisphosphonate.
    • Vitamin K2 (Menatetrenone) hỗ trợ quá trình khoáng hóa xương.

4.3. Điều trị biến chứng

  • Gãy cổ xương đùi: phẫu thuật bắt vít, thay chỏm hoặc khớp háng toàn phần.
  • Gãy lún đốt sống: có thể bơm xi măng tạo hình thân đốt sống.
  • Giảm đau bằng thuốc giảm đau, nẹp lưng, vật lý trị liệu.

5. Theo dõi và quản lý

  • Điều trị cần duy trì lâu dài (3–5 năm), đo mật độ xương mỗi 2 năm để đánh giá đáp ứng.
  • Tuân thủ điều trị là yếu tố quyết định hiệu quả.
  • Có thể xét nghiệm marker chuyển hóa xương để theo dõi tiến triển.

6. Phòng ngừa loãng xương

  • Ăn uống đầy đủ canxi, vitamin D ngay từ nhỏ và suốt đời.
  • Tập thể dục đều đặn, phơi nắng sáng.
  • Tránh hút thuốc, uống rượu bia, cà phê quá mức.
  • Với người có nguy cơ cao (đang dùng corticoid, có tiền sử gãy xương, người già), bác sĩ có thể chỉ định bisphosphonate để phòng bệnh.

Câu hỏi thường gặp

Loãng xương thường tiến triển âm thầm, giai đoạn đầu hầu như không có triệu chứng rõ ràng. Người bệnh có thể chỉ cảm thấy đau mỏi xương khớp nhẹ, đau lưng, giảm chiều cao dần theo thời gian. Nhiều trường hợp chỉ phát hiện khi đã xảy ra gãy xương sau va chạm nhẹ.

Những người có nguy cơ cao gồm:

  • Phụ nữ sau mãn kinh, người cao tuổi

  • Người ít vận động, ít ra nắng

  • Người thiếu canxi, vitamin D kéo dài

  • Người dùng corticoid, thuốc chống động kinh lâu ngày

  • Người có bệnh nội tiết, suy thận mạn

Đo mật độ xương bằng phương pháp DXA là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán loãng xương. Người từ 50 tuổi trở lên, phụ nữ sau mãn kinh hoặc người có yếu tố nguy cơ nên đo mật độ xương để phát hiện sớm và theo dõi hiệu quả điều trị.

Điều trị loãng xương thường cần duy trì lâu dài (3–5 năm hoặc hơn) tùy mức độ bệnh. Việc dùng thuốc có thể điều chỉnh theo đáp ứng điều trị, kết hợp với chế độ ăn, vận động và thay đổi lối sống để đạt hiệu quả bền vững.

Loãng xương có thể phòng ngừa và làm chậm tiến triển nếu duy trì chế độ ăn đủ canxi – vitamin D, tập luyện đều đặn, phơi nắng hợp lý và tránh hút thuốc, rượu bia. Phát hiện sớm giúp giảm nguy cơ gãy xương và biến chứng.

Tài liệu tham khảo

  1. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp – Bộ Y tế (2014).
  2. Bolland MJ et al. Effective osteoporosis treatment on mortality. J Clin Endocrinol Metab, 2010.
  3. IOF Guidelines 2010 – osteofound.org
  4. National Osteoporosis Foundation (2013). Clinician’s Guide to Prevention and Treatment of Osteoporosis.
  5. NIH (2011). Calcium Dietary Supplement Fact Sheetod.nih.gov

👉Có thể bạn quan tâm:

Người bệnh loãng xương tại Hà Nội nên thăm khám sớm để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp và lâu dài.

ĐẶT LỊCH THĂM KHÁM TẠI ĐÂY

    Để lại bình luận

    Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *